Có 2 kết quả:
枪击案 qiāng jī àn ㄑㄧㄤ ㄐㄧ ㄚㄋˋ • 槍擊案 qiāng jī àn ㄑㄧㄤ ㄐㄧ ㄚㄋˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a shooting
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a shooting
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0