Có 2 kết quả:

枪击案 qiāng jī àn ㄑㄧㄤ ㄐㄧ ㄚㄋˋ槍擊案 qiāng jī àn ㄑㄧㄤ ㄐㄧ ㄚㄋˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a shooting

Từ điển Trung-Anh

a shooting